ETF là gì? Ưu và nhược điểm của ETF là gì?
Bên cạnh những ưu điểm của quỹ ETF, nhà đầu tư cũng nên xem xét những nhược điểm của sản phẩm tài chính này để đưa ra lựa chọn phù hợp.
ETF (Exchange Traded Fund) là một quỹ đầu tư bắt chước các chuyển động của chỉ số cổ phiếu hoặc trái phiếu. Tương tự như cổ phiếu, ETF được niêm yết và giao dịch trên các sở giao dịch chứng khoán. Đây được coi là hình thức đầu tư chứng khoán thụ động.
ETF giúp đa dạng hóa các dịch vụ chứng khoán và cung cấp cho các nhà đầu tư nhiều công cụ hơn. Tuy nhiên, giống như bất kỳ sản phẩm tài chính nào khác, ETF có một số hạn chế và rủi ro cần lưu ý.
Ưu điểm của ETF
Hiệu quả chi phí
Một trong những lợi ích chính của ETF là tính hiệu quả về chi phí. Các quỹ được quản lý thụ động nên chi phí quản lý thấp hơn các quỹ được quản lý chủ động. Nhà đầu tư không phải mua đi bán lại cổ phiếu thường xuyên, tiết kiệm hiệu quả chi phí trong quá trình kinh doanh chứng khoán. Ngoài ra, phí giao dịch không đáng kể và thấp hơn nhiều so với phí đầu tư.
Đa dạng hóa
Các quỹ ETF thường đầu tư vào nhiều cổ phiếu theo chỉ số, chẳng hạn như VN30. ETF cho phép các nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư của họ và giúp bảo vệ họ khỏi sự biến động của thị trường. Mua ETF là cách đặt cược an toàn cho người mới bắt đầu đầu tư vào thị trường chứng khoán mà không yêu cầu kiến thức chuyên sâu về từng loại cổ phiếu cụ thể.
Thuận tiện và minh bạch
ETF cũng mang lại những lợi ích tương tự như đầu tư vào cổ phiếu. Nhà đầu tư có thể sử dụng tất cả các chức năng có sẵn bao gồm lệnh mua / bán, giao dịch ký quỹ, lệnh cắt lỗ, lệnh giới hạn … Tất cả các khoản nắm giữ của quỹ đều được công bố hàng ngày. Điều này giúp các nhà đầu tư theo dõi chặt chẽ danh mục đầu tư của họ.
Ngoài ra, đầu tư vào rổ chứng khoán (đầu tư theo chỉ số) cũng hạn chế việc lạm dụng và thao túng thị trường.
Linh hoạt
Giống như đầu tư vào cổ phiếu, ETF cho phép nhà đầu tư thực hiện các giao dịch mua bán vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày và chỉ thực sự đóng cửa khi thị trường đóng cửa. Có nhiều lựa chọn cho nhà đầu tư khi tham gia thị trường với lệnh thị trường hoặc lệnh giới hạn (market order, limit order).
Thu hút đầu tư nước ngoài
ETF là cách nhanh nhất để các nhà đầu tư nước ngoài tiếp cận thị trường chứng khoán Việt Nam. Thông qua quỹ ETF, nhà đầu tư nước ngoài cũng sẽ gián tiếp sở hữu cổ phiếu đã đạt tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa mà họ không thể mua trực tiếp.
Nhược điểm của ETF
Không khớp với chỉ mục
Các nhà đầu tư vẫn phải trả phí quản lý ETF, điều này khiến lợi nhuận đầu tư của họ không bao giờ khớp chính xác với chỉ số mà ETF mô phỏng. Giá mà nhà đầu tư mua và bán cổ phiếu quỹ cũng có thể thay đổi so với giá trị ròng của chỉ số cơ sở, làm giảm lợi nhuận. Do đó, nhà đầu tư cần đánh giá chi phí phải trả trước khi mở vị thế ETF.
Thanh khoản kém
Một số quỹ ETF mỏng có chênh lệch giá mua và giá bán khá cao, điều này làm tăng chi phí giao dịch. Cổ phiếu do các công ty nhỏ phát hành cũng có thể được coi là một thị trường mỏng với tính thanh khoản thấp.
Lợi nhuận thấp hơn so với đầu tư cổ phiếu riêng
Lợi tức cổ tức có thể thấp hơn nếu bạn mua cổ phiếu riêng lẻ, vì đây là mức cổ tức trung bình của tất cả các công ty trong rổ ETF.
Rủi ro biến động
Mặc dù ETF cung cấp sự đa dạng hóa, các khoản đầu tư vẫn có thể chịu sự biến động của thị trường và chịu tổn thất thị trường. Rủi ro này tăng lên khi các quỹ ETF chuyên biệt hóa — các quỹ tập trung vào các thị trường thích hợp có thể dễ bay hơi hơn các quỹ lớn hơn, dựa trên phạm vi rộng hơn.
Chênh lệch giá
Trong khi các quỹ giao dịch trao đổi (ETF) cố gắng theo dõi giá của tài sản cơ bản, chênh lệch giá vẫn có thể xảy ra. Danh mục đầu tư của ETF có thể lệch khỏi danh mục chứng khoán tạo thành chỉ số tham chiếu (vì nhiều lý do như kỹ thuật mô phỏng chỉ số, biến động giá của chứng khoán trong danh mục). Điều này dẫn đến lợi nhuận của quỹ sẽ khác (cao hơn hoặc thấp hơn) so với lợi nhuận của chỉ số tham chiếu. Lỗi theo dõi này là một yếu tố rủi ro tiềm ẩn cho các nhà đầu tư ETF.
Tìm hiểu điểm giống nhau giữa quỹ ETF và quỹ mở
Điểm giống nhau giữa Quỹ mở và Quỹ ETF
Quỹ mở và Quỹ ETF sẽ có hình thức đầu tư giống nhau:
Đều là quỹ đầu tư dạng mở và đa dạng danh mục như chứng khoán (cổ phiếu, trái phiếu,…) hoặc các loại tài sản khác.
Được kiểm soát bởi các công ty quản lý quỹ uy tín, đảm bảo an toàn. Chẳng hạn như VinaCapital hiện là một công ty quản lý quỹ uy tín hàng đầu trên thị trường, mang lại hiệu quả đầu tư vượt trội cho các nhà đầu tư.
Chứng chỉ quỹ sẽ được phát hành không giới hạn.
Thanh khoản cao khi nhà đầu tư có thể bán lại cho công ty quản lý quỹ khi cần tiền mặt.
Nhà đầu tư có cơ hội tăng lợi nhuận ở nhiều danh mục.
Cung cấp nhiều danh mục đầu tư, kể cả thị trường ngách (nhánh nhỏ trong một danh mục lớn).
Đa dạng đầu tư hơn việc bạn chỉ mua cổ phiếu hoặc trái phiếu đơn lẻ, do quỹ sẽ tập hợp nhiều loại tài sản chứng khoán để kết hợp thành một.
Điểm khác nhau giữa Quỹ mở và Quỹ ETF
Tiếp theo đây, cùng HVIC sẽ so sánh những điểm khác nhau giữa hai quỹ này để bạn có thể đánh giá rõ hơn trước khi quyết định đầu tư nhé.
Quỹ ETF (Quỹ hoán đổi danh mục) | Quỹ mở | |
Quản lý | – Có thể được quản lý thụ động hoặc chủ động bởi các tổ chức quản lý quỹ. – Là hình thức đầu tư mô phỏng theo hiệu suất của chỉ số tham chiếu cụ thể. |
– Được quản lý chủ động theo chỉ mục hoặc thành lập cả 2 chiến lược đầu tư thụ động và chủ động. – Được quản lý bởi nhóm chuyên gia đầu tư giàu kinh nghiệm. |
Giao dịch | – Được niêm yết và giao dịch như cổ phiếu thông thường. – Có thể mua bán chứng chỉ quỹ trên sàn chứng khoán và giá biến đổi trong ngày. – Chứng chỉ quỹ cũng có thể giao dịch thông qua người quản lý quỹ. |
– Chỉ được thực hiện một lần mỗi ngày. – Mua bán chứng chỉ quỹ trực tiếp cho công ty quản lý quỹ/người quản lý quỹ. – Giao dịch ở cùng 1 mức giá với công thức giá trị tài sản ròng (NAV) / 1 đơn vị quỹ. |
Vốn đầu tư tối thiểu | Không yêu cầu vốn đầu tư tối thiểu ban đầu nên nhà đầu tư có thể mua bằng giá thị trường. | Vốn tối thiểu ban đầu thấp, theo quy định của công ty quản lý quỹ và không dựa trên giá chứng chỉ quỹ. |
Khoản phí cần đóng | – Chi phí thấp gồm: phí hoạt động và phí quản lý quỹ (0.5 – 1%/năm) – Các chi phí khác nếu thông qua môi giới. |
– Chi phí quản lý khoảng 1 – 2%/năm do được quản lý bởi đội ngũ chuyên gia. |
Ưu đãi thuế | – Ít giao dịch bị đánh thuế do tạo ra khoản thặng dư vốn nhỏ. – Dễ dàng kiểm soát thời gian trả thuế. |
Mức thuế thu nhập phát sinh cao hơn khi phải thực hiện nhiều giao dịch. |
Bởi vì không quỹ nào đòi hỏi nhiều vốn đầu tư, nhiều người chọn cách tích lũy lợi nhuận cho tiền mặt rảnh rỗi của họ. Các nhà đầu tư muốn đạt được mục tiêu nắm giữ nhanh hơn và có thể chịu được rủi ro biến động của thị trường có thể xem xét đầu tư vào chứng chỉ quỹ thay vì gửi vào tài khoản ngân hàng.
Các loại quỹ ETF
Hiện nay, trên thị trường sẽ có 3 loại quỹ ETF phổ biến có thể kể đến là: quỹ ETF cổ phiếu, quỹ ETF trái phiếu, quỹ ETF theo ngành. Mỗi loại sẽ có cách phân biệt và đặc điểm riêng như sau
Quỹ ETF theo ngành
Là loại quỹ mô phỏng biến động của một ngành hoặc một lĩnh vực sản xuất cụ thể nào đó. Ví dụ như ngành công nghiệp ô tô, công nghệ thực phẩm, nông nghiệp…. hoặc của một loại hàng hóa.
Ngoài ra còn rất nhiều các loại quỹ ETF khác như: quỹ ETF tiền tệ, quỹ ETF nghịch đảo, quỹ ETF đầu tư thay thế….Nhưng 3 quỹ ở trên là phổ biến và hay gặp nhất.
Quỹ ETF cổ phiếu
Đây là quỹ đầu tư mô phỏng biến động của các bộ chỉ số cổ phiếu trên thị trường chứng khoán như chỉ số VN100, chỉ số VN30, chỉ số S&P 500…
Quỹ ETF trái phiếu
Tương tự như quỹ ETF cổ phiếu thì quỹ ETF trái phiếu là loại quỹ mô phỏng những biến động của các bộ chỉ số trái phiếu như: trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp, các trái phiếu có khả năng sinh lời cao…
Bạn có thể xem thêm Tư vấn tài chính