Thẻ tín dụng là gì? (Credit card là gì?)
Thẻ tín dụng là loại thẻ cho phép chủ thẻ thực hiện các giao dịch thẻ tín dụng trong hạn mức tín dụng đã thỏa thuận với tổ chức phát hành thẻ. Nói một cách đơn giản, thẻ tín dụng là một loại thẻ cho phép bạn mua hàng và sau đó thanh toán cho ngân hàng.
Bạn có thể sử dụng thẻ tín dụng để mua hàng trực tuyến, thanh toán hàng hóa và dịch vụ hoặc rút tiền tại các cửa hàng, đại lý, nhà hàng, khách sạn chấp nhận thẻ tín dụng. Rút tiền từ máy ATM và trả lại sau một khoảng thời gian nhất định.
Bạn có thể chi tiêu trong hạn mức tín dụng được ngân hàng chấp thuận cho bạn trước, sau đó thanh toán cho ngân hàng toàn bộ số tiền tiêu dùng đúng hạn.
Thẻ tín dụng hiện nay là một vật không thể thiếu đối với khách hàng của chúng ta. Nhưng bạn có thể tìm ra tất cả các tính năng đó không? Bảy yếu tố sau đây của thẻ tín dụng sẽ giúp bạn sử dụng thẻ một cách chính xác và hiệu quả nhất.
1. Hạn mức tín dụng
Hạn mức tín dụng là số tiền tối đa bạn có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng đó. Các khoản thanh toán, mua hàng hoặc tiền phạt sẽ được khấu trừ vào hạn mức tín dụng của bạn. Nếu bạn vượt quá giới hạn, bạn sẽ phải chịu một khoản phí vượt giới hạn tương đối cao.
Tùy thuộc vào cách bạn sử dụng nó, các giới hạn thay đổi thường xuyên. Nếu bạn trả nợ thẻ tín dụng đúng hạn và thường xuyên, ngân hàng sẽ tự động tăng hạn mức cho bạn. Nếu không, bạn sẽ cần phải hoàn thành đơn đăng ký tăng hạn mức cùng với bảng sao kê thẻ của mình.
2. Loại thẻ tín dụng
Có nhiều loại thẻ tín dụng khác nhau, tùy theo tiêu chí cụ thể mà phân biệt. Nói chung, về cơ bản có một số loại thẻ:
Là loại thẻ tín dụng cơ bản phù hợp với mức lãi suất cạnh tranh, thấp và người có thu nhập thấp.
Thẻ tín dụng cao cấp (thẻ bạch kim) có những hạn chế khá cao đối với những người có thu nhập khác.
Ngoài ra còn có nhiều thẻ tín dụng du lịch để tích lũy dặm bay, rất tiện lợi.
3. Số dư thẻ tín dụng
Đây là số tiền bạn phải trả mỗi tháng, vì vậy bạn cần lưu ý về số dư nợ trong thẻ của mình. Các ngân hàng cũng luôn quan tâm, tạo điều kiện cho khách hàng thanh toán dư nợ tối thiểu để tránh phí phạt. Bạn càng có nhiều thẻ tín dụng, bạn càng ít có khả năng đủ điều kiện để mua hàng và điểm tín dụng của bạn càng thấp.
4. Hệ số cho vay hàng năm (APR)
APR (Tỷ lệ phần trăm hàng năm) là tỷ lệ phần trăm hàng năm của số dư chưa thanh toán. Mỗi dòng thẻ có một APR khác nhau. Tỷ lệ chưa thanh toán này tăng lên khi thanh toán chậm.
5. Thời gian gia hạn
Đây là thời điểm cho phép công ty phát hành thẻ hoàn trả số dư nợ mà không tính lãi suất. Thời gian gia hạn này thường khoảng 15 ngày kể từ thời gian sao kê. Nếu bạn thanh toán sau thời gian ân hạn, khoản nợ của bạn sẽ bị tính lãi suất ngay lập tức. Do đó, hãy sử dụng thời gian ân hạn để thanh toán đúng hạn.
6. Ưu đãi thẻ tín dụng
Thẻ tín dụng cũng là một hình thức ngân hàng nên có rất nhiều ưu đãi. Đặc biệt, các dòng thẻ quốc tế với các chương trình như tích lũy số dặm bay, chiết khấu khi mua hàng mang đến những lợi ích đáng kinh ngạc. Tất nhiên, không phải tất cả các dòng thẻ tín dụng đều có chương trình ưu đãi giống nhau.
7. Phí ngân hàng
Nếu bạn sử dụng thẻ tín dụng, bạn sẽ phải chịu nhiều khoản phí ngân hàng khác nhau, bao gồm các khoản phí bắt buộc như phí thường niên. Còn nhiều hình phạt khác như phạt trả chậm, phạt vượt hạn mức. Những khoản phí này cũng là những yếu tố ảnh hưởng đến giới hạn.
Khi sử dụng thẻ tín dụng, bạn cần hiểu rõ tất cả các yếu tố trên để phát huy tối đa lợi ích của thẻ tín dụng Mastercard / Visa.
Xem thêm kiến thức hay về dịch vụ tư vấn tài chính cá nhân